Đổi thẻ cào thành tiền mặt

Bảng Chiết Khấu

Mệnh giá 20,000đ 50,000đ 100,000đ 200,000đ 500,000đ 1,000,000đ
Viettel
17.2%
16%
16%
16%
16.5%
16.6%
Mobifone
18.2%
18%
17.5%
16.5%
16.5%
Vinaphone
17.9%
16.9%
15.7%
15.7%
16.4%
Zing
11.2%
11.2%
11.2%
11.2%
11.2%
11.2%
Vcoin
9.5%
9.5%
9.5%
9.5%
10%
10%
15.5%